Tên công ty | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP QUANG LÂM |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD & DVNN QUANG LÂM |
Mã số thuế | 4300856938 |
Địa chỉ | Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC NỞ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 27/08/2020 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Hoạt động trang trại |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: -Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng Hệ thống kênh mương thủy lợi. - Xây dựng hồ chứa nước. - Xây dựng Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa. - Xây dựng nhà máy xử lý nước thải. - Xây dựng trạm bơm. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình nhà xưởng, nền móng - Xây dựng, duy tu, tôn tạo, tu bổ di tích và các công trình văn hóa |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: -San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Bán buôn mùn cưa, dăm bào, cành, nhánh và vỏ cây |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện - Bán buôn các thiết bị, máy móc chuyển đổi điện năng - Bán buôn tấm hấp thu năng lượng mặt trời, máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện - Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, pin mặt trời - Bán buôn máy năng lượng mặt trời |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị điều hoà không khí, phòng cháy chữa cháy, điện, nước, điện lạnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thuỷ lợi, thuỷ điện -Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát thi công và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát xây dựng và hoàn thiện điện công trình -Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình -Định giá hạng 2 -Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu -Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình: giao thông, dân dụng và công nghiệp, thuỷ lợi-thuỷ điện, điện dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật -Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, giám sát san lấp mặt bằng) -Giám sát công tác XD-HT công trình thuỷ lợi, giao thông -Khảo sát xây dựng (bao gồm khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn, môi trường, địa vật lý) -Tư vấn lập quy hoạch xây dựng -Tư vấn, thiết kế nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí; thiết kế nhiệt, nhiệt lạnh và thông gió, điều hoà không khí trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; tư vấn thiết kế hệ thống cơ điện công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |