Tên công ty | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CSC |
Mã số thuế | 4300863491 |
Địa chỉ | Lô 32 lk15 Khu đô thị Phú Mỹ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ NGUYÊN THẠC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/01/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình, kiến trúc công trình, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp. - Định giá hạng 2; - Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu; - Quản lý dự án. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình, kiến trúc công trình, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp. - Định giá hạng 2; - Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu; - Quản lý dự án. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) - Lập kế hoạch bảo vệ môi trường; - Lập đề án bảo vệ môi trường. |