Tên công ty | CÔNG TY TNHH TẤN ĐẠI KHANG |
Mã số thuế | 4300871975 |
Địa chỉ | Thôn Năng Tây 1, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TẤN THƯỜNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 30/07/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quan trắc, giám sát, phân tích, đánh giá chất lượng môi trường. - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi, dự án đầu tư, kế hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường, Báo cáo kết quả thực hiện các công trình bảo vệ môi trường, điều tra và viết báo cáo công tác bảo vệ môi trường, các dịch vụ khác về lĩnh vực môi trường. - Tư vấn các công nghệ sản xuất sạch hơn. - Thẩm tra dự toán liên quan đến lĩnh vực môi trường. - Điều tra, khảo sát, đánh giá và thực hiện các dịch vụ kỹ thuật về tài nguyên nước. - Tư vấn lập Giấy phép khai thác tài nguyên nước, khoáng sản. - Quy hoạch chuyên ngành về khai thác, sử dụng tài nguyên biển và hải đảo; quy hoạch mạng lưới dịch vụ; Khu bảo tồn biển, khu bảo tồn đất ngập nước ven biển. - Điều tra, khảo sát, thu thập thông tin, xây dựng dự án khai thác, sử dụng tài nguyên biển, ven biển, hải đảo; - Xây dựng cơ sở dữ liệu về tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước, khí tượng thủy văn, biển và hải đảo. - Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao tiến bộ khoa học, kỹ thuật, công nghệ vào lĩnh vực tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước, khí tượng thủy văn, biển và hải đảo. - Tư vấn lắp đặt hệ thống quan trắc tự động, liên tục. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, lập thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc bản đồ. - Thành lập lưới khống chế mặt phẳng, độ cao các cấp. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính, bản đồ địa hình và các loại bản đồ khác ở các loại tỷ lệ. - Chỉnh lý bản đồ địa chính các tỷ lệ. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Khảo sát địa hình. - Định vị các công trình từ thiết kế ra thực địa; quan trắc, trắc địa công trình. - Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính - Lập các chương trình, dự án, đề án phát triển kinh tế xã hội. - Quy hoạch trang trại. - Thiết kế các công trình thủy lợi, dự án nông lâm nghiệp. - Đăng ký thống kê, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính. - Lập quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất và các quy hoạch chi tiết. - Xây dựng cơ sở dữ liệu về đất đai, quy hoạch, các công trình nông lâm nghiệp và các lĩnh vực liên quan đến đất đai. - Kiểm định, giám sát, kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm về quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất; lưới địa chính, đo, chỉnh lý bản đồ địa chính; đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính, xây dựng cơ sở dữ liệu về đất đai, các sản phẩm khác liên quan đến đất đai và các công trình nông lâm nghiệp. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu các dự toán liên quan đến lĩnh vực đất đai, trắc địa, bản đồ, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và các công trình nông, lâm nghiệp. - Thẩm tra các dự toán liên quan đến lĩnh vực đất đai, trắc địa, bản đồ, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và các công trình nông, lâm nghiệp. - Xây dựng và triển khai thực hiện các đề tài khoa học phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn. - Khảo sát địa chất, khoan địa chất công trình, địa chất thủy văn. - Tư vấn, thiết kế, lập dự toán xây dựng, lắp đặt và hướng dẫn vận hành các công trình xử lý môi trường (nước thải, khí thải, chất thải rắn). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quan trắc, giám sát, phân tích, đánh giá chất lượng môi trường. - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi, dự án đầu tư, kế hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường, Báo cáo kết quả thực hiện các công trình bảo vệ môi trường, điều tra và viết báo cáo công tác bảo vệ môi trường, các dịch vụ khác về lĩnh vực môi trường. - Tư vấn các công nghệ sản xuất sạch hơn. - Thẩm tra dự toán liên quan đến lĩnh vực môi trường. - Điều tra, khảo sát, đánh giá và thực hiện các dịch vụ kỹ thuật về tài nguyên nước. - Tư vấn lập Giấy phép khai thác tài nguyên nước, khoáng sản. - Quy hoạch chuyên ngành về khai thác, sử dụng tài nguyên biển và hải đảo; quy hoạch mạng lưới dịch vụ; Khu bảo tồn biển, khu bảo tồn đất ngập nước ven biển. - Điều tra, khảo sát, thu thập thông tin, xây dựng dự án khai thác, sử dụng tài nguyên biển, ven biển, hải đảo; - Xây dựng cơ sở dữ liệu về tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước, khí tượng thủy văn, biển và hải đảo. - Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao tiến bộ khoa học, kỹ thuật, công nghệ vào lĩnh vực tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước, khí tượng thủy văn, biển và hải đảo. - Tư vấn lắp đặt hệ thống quan trắc tự động, liên tục. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |