Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC HOÀNG LONG |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD VÀ KT HOÀNG LONG |
Mã số thuế | 4300874133 |
Địa chỉ | 980/12 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG ĐÌNH ĐỘ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 09/11/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Định giá hạng 2; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Định giá hạng 2; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |