Tên công ty | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BÙI GIA |
Mã số thuế | 4300874542 |
Địa chỉ | B6-11 đường số 4, Khu dân cư Ngọc Bảo Viên, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Người đại diện | Bùi Quang Huy |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 19/11/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu và dầu nhớt các loại - Mua bán mùn cưa và các sản phẩm có liên quan; - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng “LPG” - Kinh doanh các loại khí công nghiệp, oxygen y tế và các loại khí khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Hoạt động trang trại |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu và dầu nhớt các loại - Mua bán mùn cưa và các sản phẩm có liên quan; - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng “LPG” - Kinh doanh các loại khí công nghiệp, oxygen y tế và các loại khí khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; - Thiết kế cấp -thoát nước; - Thiết kế điện công trình; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình điện; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; - Định giá hạng 2; - Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán các công trình hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội - ngoại thất công trình, cấp - thoát nước, thủy lợi, giao thông, điện, xây dựng, dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định và đánh giá nguyên nhân sự cố công trình, lập phương án gia cố và sửa chữa các công trình Thí nghiệm vật liệu và kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |