Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG NGHIỆP JKV |
Tên quốc tế | JKV INDUSTRIAL MACHINERY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN JKV |
Mã số thuế | 4300891121 |
Địa chỉ | 156 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ YẾN LY |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/08/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ thiết bị ngoại vi, máy vi tính); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu như máy đóng gói tự động, bán tự động, thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính, thiết bị và dụng cụ đo lường, các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng; Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc hạng nặng khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ-nhiệt-điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, hệ thống cấp, thoát nước, điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống hút bụi, hệ thống làm lạnh, kho lạnh, hệ thống chống sét, hế thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống thủy lực, hệ thống nâng chuyển thang máy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng như xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác như nội thất ô tô, săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, bộ phận phụ trợ để phục hồi, phát hiện lỗi của hệ thống điện trong xe ô tô và xe có động cơ khác... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu xe và máy nông ngư cơ các loại, xe cơ giới, xe đào, xe cuốc, xe đào, máy cày, máy xới, phụ tùng xe cơ giới, máy phát điện, máy hàn, máy cưa tay, máy cắt cỏ, máy bơm nước, đầu máy dầu, xe ủi, xe xúc, máy nén khí, công cụ cầm tay, máy tiện, phay, bào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ thiết bị ngoại vi, máy vi tính); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu như máy đóng gói tự động, bán tự động, thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính, thiết bị và dụng cụ đo lường, các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị lắp đặt vệ sinh như ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng cho nông nghiệp, không hoạt động tại trụ sở chính); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chính); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe nâng, thiết bị nâng hạ các loại và linh kiện, phụ kiện xe nâng - thiết bị nâng hạ; Bán lẻ các loại kệ đựng hàng; Bán lẻ tấm pallet các loại; Bán lẻ máy móc, thiết bị liên quan đến vận tải - kho bãi; Bán lẻ đồ điện công nghiệp và linh, phụ kiện đồ điện công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị máy xúc đào, máy xúc lật, máy xúc đất; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán lẻ thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ cho ngành đóng gói, bao bì sản phẩm ... |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Hoạt động của taxi công nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh: giữa nội thành với các huyện ngoại thành trong cùng một thành phố hoặc giữa các huyện của một tỉnh; Vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh; Cho thuê xe ô tô có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận chuyển hàng hóa bằng mô tô, xe máy có động cơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác để lưu giữ, bảo quản hàng hóa thuộc giao dịch bình thường như nguyên liệu sản xuất, hàng hóa tiêu dùng, máy móc, thiết bị… |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu như đại lý bán vé may bay, đại lý làm thủ tục hải quan |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin; Đào tạo công nghệ thông tin;thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.; hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ và các dây chuyền sản xuất đồng bộ, thiết bị cơ-nhiệt-điện |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, khai khoáng, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu như xe nâng, xe đào, xe cuốc, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Cho thuê bằng sáng chế, thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, nhãn hàng, quyền khai khoáng, thỏa thuận quyền kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; Hoạt động xúc tiến du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng mà doanh nghiệp kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác của việc xuất nhập khẩu về hàng hóa |