Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC KHÁNH QUẢNG NGÃI |
Tên quốc tế | NGOC KHANH QUANG NGAI JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4300898818 |
Địa chỉ | Thôn 4, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ MINH TUẤN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 14/06/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán xe ô tô |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước tinh lọc đóng chai; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Sản xuất và đóng mới các phương tiện cơ giới đường bộ. |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cải tạo và thi công các phương tiện xe cơ giới đường bộ (Không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Tư vấn, chế tạo và lắp đặt: xe chuyên dùng cho ngành môi trường đô thị và giao thông công chính, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thuỷ lực cho các loại xe chuyên dùng và hệ thống máy công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng công cộng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán xe ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa xe ô tô; - Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành ô tô và xe có động cơ khác; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn mô tô, xe máy - Bán lẻ mô tô, xe máy - Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; - Bảo dưỡng thông thường; - Sửa chữa khung, càng, yếm, yên đệm mô tô, xe máy; - Sửa chữa các bộ phận khác của mô tô, xe máy; - Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; - Dịch vụ đổ nước xe, dán keo xe; - Sửa chữa, bơm vá săm, lốp mô tô, xe máy, lắp đặt hoặc thay thế; - Xử lý chống gỉ; - Thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán lẻ xăng dầu; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị, máy móc, phương tiện trong lĩnh vực giao thông vận tải, y tế, xe chuyên dùng cho ngành môi trường đô thị và giao thông công chính, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thuỷ lực cho các loại xe chuyên dùng và hệ thống máy công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng công cộng; - Buôn bán thiết bị, phương tiện vận tải; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; - Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế - Bán buôn vật liệu xây dựng như: gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh nước tinh lọc đóng chai; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; - Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận chuyển khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá; - Vận chuyển hàng hóa. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh kho bãi, dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; - Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô du lịch, cho thuê xe tự lái; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí (bể bơi, sân tennis); |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) Kinh doanh dịch vụ xoa bóp, gồm: Sử dụng phương pháp vật lý trị liệu để xoa bóp (massage), tẩm quất phục vụ sức khỏe con người . |