Tên công ty | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ UTEH |
Tên quốc tế | UTEH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UTEH TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 4300900175 |
Địa chỉ | 103A đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRÚC GIANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 29/08/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính đã đóng gói. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây cáp, mạng thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính đã đóng gói. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, thiết bị ngoại vi, linh kiện điện thoại, linh kiện điện tử - viễn thông và điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ truy nhận internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet tại trụ sở). Cung cấp dịch vụ internet (ISP). Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |