Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY LẮP BÌNH SƠN |
Mã số thuế | 4300901517 |
Địa chỉ | 90A Trần Thái Tông, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ANH QUỐC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 12/11/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống báo cháy và phòng cháy chữa cháy, hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý và cung cấp nước. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công nghiệp năng lượng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, xây dựng công trình thi công phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống báo cháy và phòng cháy chữa cháy, cách âm, chống sét, tiếp địa (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống tủ điện trung-hạ thế, máy biến áp, máy phát điện dự phòng, hệ thống chiếu sáng, hệ thống truyền thông-viễn thông, thông tin liên lạc, âm thanh; - Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội, ngoại thất (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử, điện lạnh. Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, điều khiển tự động, thiết bị điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá thông thường, vận tải hạng nặng, vận tải container, cho thuê xe tải có người lái, vận tải hàng hoá bằng xe chuyên dụng: xe chở hoá chất, xe đông lạnh (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |