Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN AGRI VIỆT NAM |
Tên quốc tế | GREEN AGRI VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5400551360 |
Địa chỉ | Số nhà 9, ngách 1/6, đường Lạc Long Quân, tổ 14, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/02/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại con giống, gia súc, gia cầm, thuỷ sản; - Bán buôn thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học; - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); - Bán buôn hạt giống (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Sản xuất và dịch vụ giống cây trồng bao gồm: Giống cây ăn quả, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp, cây công trình, cây bóng mát và cây cảnh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa và không bán buôn hàng nông sản tại trụ sở); - Bán buôn các loại giống cây trồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán thuốc thú y và dụng cụ thú y. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại con giống, gia súc, gia cầm, thuỷ sản; - Bán buôn thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học; - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); - Bán buôn hạt giống (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y; - Bán lẻ vắc xin, chế phẩm sinh học; - Bán lẻ dụng cụ, trang thiết bị dùng trong ngành thú y |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: - Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của gia súc; - Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi. - Nghiên cứu chuyên khoa hoặc chẩn đoán khác liên quan đến động vật; - Hoạt động cấp cứu động vật. |