Tên công ty | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ HUY HOÀNG SOLAR |
Tên quốc tế | HUY HOANG SOLAR SERVICES CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY HOANG SOLAR SERVICES CONSTRUCTION TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 6300376004 |
Địa chỉ | 74 Ấp Trường Hiệp A, Xã Trường Long A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | SẦM THỊ MỸ HOÀNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/02/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt đậu nành thô; bán buôn hạt điều. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý giao nhận, vận chuyển; Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: Giao thông, hạ tầng kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước; Lập dự toán xây dựng các công trình; giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước; Thẩm tra dự án, thẩm tra đồ án thiết kế, thẩm tra dự toán các công trình:giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình: giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước. Hoạt động kiến trúc. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình: giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước. thiết kế các công trình: giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp |